--

động tâm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động tâm

+  

  • Have one's heart stirred
    • Thấy cảnh tàn phá mà động tâm
      To have one's heart stirred by the sight of devastation
Lượt xem: 552